Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | B00 | 27.43 | 27.15 | 26.75 | |
| 2 | Điều dưỡng | B00 | 19 | 24.49 | 23.95 | |
| 3 | Răng Hàm Mặt | B00 | 26.99 | 27 | 26.8 | |
| 4 | Kỹ thuật Xét nghiệm Y học | B00 | 21.75 | 24.83 | 23.55 | |
| 5 | Kỹ thuật Hình ảnh Y học | B00 | 20.35 | 24.49 | 23.85 | |