Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 25.81 | |
ĐT THPT | A06; X10 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03 | 24.98 | |
ĐT THPT | A02; B02; B08; X14 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 24.66 | |
ĐT THPT | A03; C01 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | C02; X04; X20; X28; X65; X81 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; A06; C01; D07 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | B03 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; B00; C01; C02; C04 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A06; B02; C02; C04; D07; X08 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00 | 21.9 | |
ĐT THPT | A06; B02; C02; C04; D07; X08 | ||||
7620190 | Công nghệ nông nghiệp số | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26 | ||
7620191 | Kinh doanh nông nghiệp số | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26 | ||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
ĐT THPT | B02; C08; B08; x81 | ||||
7850101 | Quản Lí tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; D01 | 21.41 | |
ĐT THPT | A05; A06; B02; C04 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B08; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.66
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X04; X20; X28; X65; X81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; B00; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; B02; C02; C04; D07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; B02; C02; C04; D07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620190
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620191
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C08; B08; x81
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.41
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; B02; C04
Điểm chuẩn 2024: