Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 25.81 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D07 | 28.3 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03; B04; D08 | 24.98 | |
Học Bạ | B00; B03; B04; D08 | 28.1 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 24.66 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B00 | 27.22 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 24 | |||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C05; C08 | 16.2 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; C08 | 23 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C05; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; D07 | 25.5 | |||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00; C05; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; D01 | 18 | |||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C05; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; D07 | 23 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A02; B00; C15; D08 | 18.2 | |
Học Bạ | A02; B00; C15; D08 | 22.6 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 23 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 21.9 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 24.7 | |||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 22.08 | |
Học Bạ | A00; B00; C00; D01 | 21.3 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 20 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; C08; D08 | 19.58 | |
Học Bạ | A02; B00; C08; D08 | 26 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; C15; D01 | 21.41 | |
Học Bạ | A00; B00; C15; D01 | 23.8 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.66
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.22
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; C15; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; C15; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.7
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Mã ngành: 7620116
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.3
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; C08; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.58
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; C08; D08
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.41
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C15; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8