Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D0725.81
Học BạA00; B00; C02; D0728.3
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B03; B04; D0824.98
Học BạB00; B03; B04; D0828.1
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0024.66
Học BạA00; A01; A02; B0027.22
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; C15; D0116
Học BạA00; B00; C15; D0124
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; C05; C0816.2
Học BạA00; B00; C05; C0823
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C05; D0716
Học BạA00; B00; C05; D0725.5
7540104Công nghệ sau thu hoạchĐT THPTA00; B00; C05; D0116
Học BạA00; B00; C05; D0118
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; C05; D0716
Học BạA00; B00; C05; D0723
7620105Chăn nuôiĐT THPTA02; B00; C15; D0818.2
Học BạA02; B00; C15; D0822.6
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; C15; D0116
Học BạA00; B00; C15; D0123
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B00; C15; D0121.9
Học BạA00; B00; C15; D0124.7
7620116Phát triển nông thônĐT THPTA00; B00; C00; D0122.08
Học BạA00; B00; C00; D0121.3
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D01; D1016.15
Học BạA00; B00; D01; D1020
7640101Thú yĐT THPTA02; B00; C08; D0819.58
Học BạA02; B00; C08; D0826
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; C15; D0121.41
Học BạA00; B00; C15; D0123.8
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.98

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.66

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.22

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; C08

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; C15; D08

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C15; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.08

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.3

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; C08; D08

Điểm chuẩn 2024: 19.58

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; C08; D08

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C15; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.8