Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D0725.81
ĐT THPTA06; X10
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B0324.98
ĐT THPTA02; B02; B08; X14
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0024.66
ĐT THPTA03; C01
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTC02; X04; X20; X28; X65; X81
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B0016.2
ĐT THPTA05; A06; C01; D07
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTB0316.2
ĐT THPTA05; B00; C01; C02; C04
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA06; B02; C02; C04; D07; X08
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B0021.9
ĐT THPTA06; B02; C02; C04; D07; X08
7620190Công nghệ nông nghiệp sốĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
7620191Kinh doanh nông nghiệp sốĐT THPTA00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D01; D1016.15
ĐT THPTB02; C08; B08; x81
7850101Quản Lí tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; D0121.41
ĐT THPTA05; A06; B02; C04
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24.98

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B08; X14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.66

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X04; X20; X28; X65; X81

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; B00; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B02; C02; C04; D07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B02; C02; C04; D07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ nông nghiệp số

Mã ngành: 7620190

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp số

Mã ngành: 7620191

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; X24; X26

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; C08; B08; x81

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; B02; C04

Điểm chuẩn 2024: