Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bách Khoa HCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Bách Khoa HCM

Mã trường: QSB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
114Hoá - Thực phẩm - Sinh họcKết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
125Tài nguyên và Môi trường Kết HợpA00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
129Kỹ thuật Vật liệuKết HợpA00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12
214Kỹ thuật Hóa họcKết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
218Công nghệ Sinh học Kết HợpB00; A02; B08; X14; X15; X16; D07
219Công nghệ Thực phẩm Kết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
225Tài nguyên và Môi trường Kết HợpA00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
229Kỹ thuật Vật liệuKết HợpA00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
254Công nghệ Sinh học số (Ngành mới)Kết HợpB00; A02; B08; X14; X15; X16; D07
255Kinh tế Tuần hoàn (Ngành mới)Kết HợpA00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12
314Kỹ thuật Hóa học | ÚcKết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
319Công nghệ Thực phẩm | New ZealandKết HợpB00; A00; D07; X10; X12; X11; B08
Hoá - Thực phẩm - Sinh học

Mã ngành: 114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường 

Mã ngành: 125

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 129

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X07; X08; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 214

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học 

Mã ngành: 218

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A02; B08; X14; X15; X16; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 219

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Tài nguyên và Môi trường 

Mã ngành: 225

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Vật liệu

Mã ngành: 229

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học số (Ngành mới)

Mã ngành: 254

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A02; B08; X14; X15; X16; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Tuần hoàn (Ngành mới)

Mã ngành: 255

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; X08; X07; B00; D07; X11; X12

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hóa học | Úc

Mã ngành: 314

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm | New Zealand

Mã ngành: 319

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; D07; X10; X12; X11; B08

Điểm chuẩn 2024: