Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
AP04 | Khoa học sự sống và Hóa học (Công nghệ sinh học (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (CTLK với ĐH West of England) (4+0)) | ĐT THPT | A00; B00; D07; B08; C08; D12; D13 | ||
AP05 | Kỹ thuật (Kỹ thuật điện tử – viễn thông (CTLK với ĐH West of England) (2+2); Kỹ thuật xây dựng (CTLK với ĐH Deakin) (2+2)) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07; B08; D01 | ||
IU04 | Khoa học sự sống và Hóa học (Nhóm ngành: Công nghệ sinh học; Công nghệ thực phẩm; Hóa học (Hóa sinh); Kỹ thuật hóa học) | ĐT THPT | A00; B00; D07; B08; C08; D12; D13 | ||
IU05 | Kỹ thuật (Nhóm ngành: Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Kỹ thuật hệ thống công nghiệp; Kỹ thuật điện tử – viễn thông; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Kỹ thuật y sinh; Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn); Kỹ thuật xây dựng; Quản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07; B08; D01 |
Mã ngành: AP04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; C08; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: AP05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; B08; C08; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: IU05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07; B08; D01
Điểm chuẩn 2024: