Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM

Mã trường: QSQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0720.5
Ưu TiênA00; B00; B08; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
7420201_WE2Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718
Ưu TiênA00; B00; B08; D0722Ưu tiên xét tuyển HSG
7420201_WE4Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718
Ưu TiênA00; B00; B08; D0722Ưu tiên xét tuyển HSG
7440112Hóa học (Hóa sinh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0719
Ưu TiênA00; B00; B08; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
7520207Kỹ thuật điện tử – viễn thôngĐT THPTA00; A01; B00; D0121
Ưu TiênA00; A01; B00; D0124Ưu tiên xét tuyển HSG
7520207_SBKỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)ĐT THPTA00; A01; B00; D0118
Ưu TiênA00; A01; B00; D0121.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7520207_WEKỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)ĐT THPTA00; A01; B00; D0118
Ưu TiênA00; A01; B00; D0121.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA01; B00; B08; D0721
Ưu TiênA01; B00; B08; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; B00; D0121.5
Ưu TiênA00; A01; B00; D0124Ưu tiên xét tuyển HSG
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0719.5
Ưu TiênA00; A01; B00; D0725Ưu tiên xét tuyển HSG
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0719
Ưu TiênA00; A01; B00; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7420201_WE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7420201_WE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7420201_WE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7420201_WE4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Hóa học (Hóa sinh)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học (Hóa sinh)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7520207_SB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7520207_SB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7520207_WE

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7520207_WE

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG