Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sinh học | B00; B03; B08; X15; X16 | 20.96 | 23.5 | 21.5 | |
| 2 | Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | B00; B03; B08; X15; X16 | 20.25 | 23.5 | ||
| 3 | Công nghệ Sinh học | B00; B03; B08; X15; X16 | 23.72 | 24.9 | 24.68 | |
| 4 | Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | B00; B03; B08; X15; X16 | 23.15 | 24.9 | ||
| 5 | Hóa học | B00 | 25.37 | 25.42 | 24.5 | |
| 6 | Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | B00 | 23.13 | 24.65 | ||
| 7 | Khoa học Vật liệu | B00; B03; B08; X14 | 23.05 | 22.3 | 17 | |
| 8 | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | B00; B03; B08; X14 | 22.1 | 22.3 | ||
| 9 | Nhóm ngành Địa chất học | B00; B02 | 21.19 | 19.5 | ||
| 10 | Khoa học Môi trường | B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 19.95 | 19 | 17 | |
| 11 | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 17.6 | 18.5 | ||
| 12 | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin | B00; B08 | 25.66 | 25.55 | 25.3 | |
| 13 | Nhóm ngành Khoa học dữ liệu | B00; B08 | 27.92 | |||
| 14 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | B00 | 24.22 | 25 | ||
| 15 | Công nghệ Vật liệu | B00; B03; B08; X14 | 24.07 | 24 | 23 | |
| 16 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | A01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 20.25 | 19 | 17 | |
| 17 | Kỹ thuật địa chất | A01; B00; X26 | 21.45 | 19.5 | 17 | |
| 18 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A01; B00; B02; B03; B08; X14; X15; X16 | 20.75 | 22 | 18.5 | |