Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140101Giáo dục họcĐT THPTB0024
ĐT THPTC0026.6
ĐT THPTC0123.9
ĐT THPTD0124.5
Học BạB00; C00; C01; D0124Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênB00; C00; C01; D010UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênB00; C00; C01; D0126.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Ưu TiênB00; C00; C01; D0124.3
7310401Tâm lý họcĐT THPTB0025.9
ĐT THPTC0028.3
ĐT THPTD0126.4
ĐT THPTD1427.1
Học BạB00; C00; D01; D1428Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênB00; C00; D01; D1428.2
Ưu TiênB00; C00; D01; D1428UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênB00; C00; D01; D1428.6Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTB0024.2
ĐT THPTB0824.2
ĐT THPTD0125.9
ĐT THPTD1426.8
Học BạB00; C00; D01; D1425.5Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Ưu TiênB00; C00; D01; D1427.4
Ưu TiênB00; C00; D01; D1426.5UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Ưu TiênB00; C00; D01; D1426.5Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Giáo dục học

Mã ngành: 7140101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.2

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP