Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSX
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140101 | Giáo dục học | ĐT THPT | B00 | 24 | |
ĐT THPT | C00 | 26.6 | |||
ĐT THPT | C01 | 23.9 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.5 | |||
Học Bạ | B00; C00; C01; D01 | 24 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; C01; D01 | 0 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; C01; D01 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
Ưu Tiên | B00; C00; C01; D01 | 24.3 | |||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00 | 25.9 | |
ĐT THPT | C00 | 28.3 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.4 | |||
ĐT THPT | D14 | 27.1 | |||
Học Bạ | B00; C00; D01; D14 | 28 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 28.2 | |||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 28 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 28.6 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP | ||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | B00 | 24.2 | |
ĐT THPT | B08 | 24.2 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.9 | |||
ĐT THPT | D14 | 26.8 | |||
Học Bạ | B00; C00; D01; D14 | 25.5 | Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 27.4 | |||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 26.5 | UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT | ||
Ưu Tiên | B00; C00; D01; D14 | 26.5 | Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP |
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 26.6
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7140101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7140101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.6
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Thành tích XS, nổi bật trong HĐ XH, Văn nghệ, TT
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: UTXTT Thí sinh giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Tham dự HSG QG hoặc đạt giải 1,2,3 HSG cấp tỉnh/TP