Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSY
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 26.4 | |
Kết Hợp | B00 | 26.18 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT | ||
Ưu Tiên | B00 | 87 | |||
Ưu Tiên | B00 | 88.1 | UTXT HS Giỏi nhất THPT | ||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | B00 | 24.24 | |
Kết Hợp | B00 | 78.1 | Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn | ||
Kết Hợp | B00 | 23.35 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT | ||
Ưu Tiên | B00 | 82.9 | |||
Ưu Tiên | B00 | 84.2 | UTXT HS Giỏi nhất THPT | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00 | 25.31 | |
Kết Hợp | A00; B00 | 24 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT | ||
Ưu Tiên | B00 | 85.9 | |||
Ưu Tiên | B00 | 86.5 | UTXT HS Giỏi nhất THPT | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 22.6 | |
Kết Hợp | B00 | 22 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT | ||
Ưu Tiên | B00 | 73 | |||
Ưu Tiên | B00 | 82.7 | UTXT HS Giỏi nhất THPT | ||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00 | 26.33 | |
Kết Hợp | B00 | 26 | Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT | ||
Ưu Tiên | B00 | 86.7 | |||
Ưu Tiên | B00 | 87 | UTXT HS Giỏi nhất THPT |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 87
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 88.1
Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.24
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 78.1
Ghi chú: Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 82.9
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 84.2
Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.31
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 85.9
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 86.5
Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.6
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 73
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 82.7
Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 86.7
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 87
Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT