Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | 26.4 | 26.15 | |||
| 2 | Y học cổ truyền | 24.24 | 23.75 | |||
| 3 | Dược học | 25.31 | 25.12 | |||
| 4 | Điều dưỡng | 22.6 | 19.65 | |||
| 5 | Răng - Hàm - Mặt | 26.33 | 26.05 | |||