Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SGD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00 | 25.16 | |
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên (Đào tạo giáo viên THCS) | ĐT THPT | A00; B00 | 25.52 | |
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00 | 21.17 | |
ĐT THPT | B00 | 22.17 | |||
V-SAT | A00 | 245 | |||
V-SAT | B00 | 260 | |||
7510406 | Công nghệ kĩ thuật môi trường | ĐT THPT | A00 | 21.37 | |
ĐT THPT | B00 | 22.37 | |||
V-SAT | A00 | 245 | |||
V-SAT | B00 | 260 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.16
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.52
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 21.17
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.17
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 245
Mã ngành: 7440301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 260
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 21.37
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.37
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 245
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 260