Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 21 | |||
7540103 | Công nghệ hóa thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D07 | 21 |
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7540103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21