Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00; A06 | 26.54 | |
Học Bạ | A00; D07; B00; A06 | 29.55 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; A02; B03 | 26.33 | |
Học Bạ | B00; B08; B03; A02 | 29.21 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A16; A00; A02; B00 | 25.57 | |
Học Bạ | A16; A00; A02; B00 | 28.79 | |||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C19; D01; B00 | 26.68 | |
Học Bạ | C00; C19; D01; B00 | 28.1 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; B08; A02; B03 | 15.35 | |
Học Bạ | B00; B08; A02; B03 | 27.78 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00; A06
Điểm chuẩn 2024: 26.54
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00; A06
Điểm chuẩn 2024: 29.55
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B03; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.21
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16; A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A16; A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 15.35
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 27.78