Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 26.54 | 25.29 | |
A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 26.54 | 25.29 | |||
2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 26.33 | 24.49 | |
A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 26.33 | 24.49 | |||
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | 25.57 | ||
A00; A02; B00; B03 | 24.71 | 25.57 | ||||
4 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | 15.35 | 15 | |
A02; B00; B03; B08 | 21.75 | 15.35 | 15 | |||
5 | Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | |||
A00; B00; D07; X10 | 22.09 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 29.55 | 29.28 | Điểm đã quy đổi |
A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 29.55 | 29.28 | Điểm đã quy đổi | ||
2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 29.21 | 28.46 | Điểm đã quy đổi |
A02; B00; B03; B08 | 24.2 | 29.21 | 28.46 | Điểm đã quy đổi | ||
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; B03 | 24.71 | 28.79 | Điểm đã quy đổi | |
A00; A02; B00; B03 | 24.71 | 28.79 | Điểm đã quy đổi | |||
4 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 21.75 | 27.78 | 23.33 | Điểm đã quy đổi |
A02; B00; B03; B08 | 21.75 | 27.78 | 23.33 | Điểm đã quy đổi | ||
5 | Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi | ||
A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi |