Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; D07; B00; A0626.54
Học BạA00; D07; B00; A0629.55
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B08; A02; B0326.33
Học BạB00; B08; B03; A0229.21
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA16; A00; A02; B0025.57
Học BạA16; A00; A02; B0028.79
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C19; D01; B0026.68
Học BạC00; C19; D01; B0028.1
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; B08; A02; B0315.35
Học BạB00; B08; A02; B0327.78
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00; A06

Điểm chuẩn 2024: 26.54

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00; A06

Điểm chuẩn 2024: 29.55

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; B03; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.21

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A16; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A16; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.79

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 15.35

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 27.78