Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đồng Tháp xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Đồng Tháp

Mã trường: SPD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9025.94
Học BạA00; B00; D07; A0629.36
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTA02; B00; D08; D9024.86
Học BạA02; B00; D08; B0228.9
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0024.63
Học BạA00; A02; B00; D9028
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; D0815
Học BạA00; A02; B00; D0824.2
7440301Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường)ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
Học BạA00; B00; D07; D0819
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D0818.3
Học BạA00; B00; D07; D0825.85
7620109Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)ĐT THPTA00; B00; D07; D0815
Học BạA00; B00; D07; D0824.11
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D07; D0815
Học BạA00; B00; D07; D0821
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D0815
Học BạA00; B00; D07; D0822.45
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; B00; D0715
Học BạA00; A01; B00; D0724.1
Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; A06

Điểm chuẩn 2024: 29.36

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08; D90

Điểm chuẩn 2024: 24.86

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08; B02

Điểm chuẩn 2024: 28.9

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.63

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 28

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường)

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18.3

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản)

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.11

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.1