Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D90 | 25.94 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; A06 | 29.36 | |||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; D08; D90 | 24.86 | |
Học Bạ | A02; B00; D08; B02 | 28.9 | |||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 24.63 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | 28 | |||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 24.2 | |||
7440301 | Khoa học môi trường (Môi trường; An toàn sức khỏe môi trường) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 18.3 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 25.85 | |||
7620109 | Nông học (Bảo vệ thực vật; Trồng trọt; Chăn nuôi thú y và thủy sản) | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24.11 | |||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 21 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 22.45 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24.1 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; A06
Điểm chuẩn 2024: 29.36
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; D08; D90
Điểm chuẩn 2024: 24.86
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; D08; B02
Điểm chuẩn 2024: 28.9
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.63
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.2
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.3
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24.11
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.45
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.1