Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Hoá học | A00; B00 | 28.37 | 27.62 | ||
| 2 | Sư phạm Sinh học | B00; D08 | 26.27 | 26.74 | ||
| 3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00 | 27.06 | 26.45 | ||
| 4 | Sinh học | B00; B08 | 19 | 22 | ||
| 5 | Công nghệ sinh học (mới) | A02; B00; B08 | 19.25 | |||
| 6 | Hóa học | A00; B00; D07 | 23 | 24.44 | ||