Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | ||
ĐGNL SPHN | B00; B08 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00 | ||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | ||
ĐGNL SPHN | B00; D08 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học (mới) | ĐT THPT | B00; D08; A02 | ||
ĐGNL SPHN | B00; D08; A02 | ||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: