Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0727.67
Học BạA00; B00; D0729.81
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; D0826.22
Học BạB00; D0829.46
7140247Sư phạm khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0025.6
Học BạA00; A02; B0028.68
Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)Sư phạm khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00
Học BạA00; A02; B00
7420203Sinh học ứng dụngĐT THPTB00; D0821.9
ĐT THPTX16; X14
Học BạB00; D0827.95
Học BạX16; X14
7440112Hoá họcĐT THPTA00; B00; D0724.65
ĐT THPTX10
Học BạA00; B00; D0728.25
Học BạX10
Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.81

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 29.46

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.68

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm khoa học tự nhiên

Mã ngành: Sư phạm khoa học tự nhiên (đào tạo tại phân hiệu Gia Lai)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X16; X14

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Sinh học ứng dụng

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X16; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X10

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Hoá học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X10

Điểm chuẩn 2024: