Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 27.67 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 29.81 | |||
Thi Riêng | A00; B00; D07 | 28.25 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | 26.22 | |
Học Bạ | B00; D08 | 29.46 | |||
Thi Riêng | B00; D08 | 26.05 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00; D90 | 25.6 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D90 | 28.68 | |||
Thi Riêng | A00; A02; B00; D90 | 25.13 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01 | 27.1 | |
Học Bạ | B00; C00; D01 | 28.57 | |||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | B00; D08 | 21.9 | |
Học Bạ | B00; D08 | 27.95 | |||
Thi Riêng | B00; D08 | 19.51 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt | ||
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 24.65 | |
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.25 | |||
Thi Riêng | A00; B00; D07 | 23.23 | Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.81
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 29.46
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 26.05
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 28.68
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; A02; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.13
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.57
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 27.95
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.51
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.65
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.23
Ghi chú: Học bạ THPT + ĐGNL chuyên biệt