Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Hoá học | B00 | 30.38 | 27.67 | 26.55 | |
| 2 | Sư phạm Sinh học | B00 | 26.21 | 26.22 | 24.9 | |
| 3 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 27.38 | 25.6 | 24.56 | |
| 4 | Sinh học ứng dụng | B00; X14 | 19.5 | 21.9 | 19 | |
| 5 | Hoá học | B00 | 25.75 | 24.65 | 23.47 | |