Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 28 | 25.25 | 24 | |
2 | Sư phạm Sinh học | A00; A02; B00; B08; X14; X16; B01; B02; D07; X10; X12; A05; A06 | 27.25 | 24.25 | 20.25 | |
3 | Quản trị Kinh doanh | |||||
4 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
5 | Kế toán | |||||
6 | Sinh học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X24 | 17 | 17 | 16 | |
7 | Công nghệ Sinh học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X24 | 17 | 17 | 16 | |
8 | Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 17.5 | 17 | 16 | |
9 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X55 | 19 | 17 | 16 | |
10 | Công nghệ Sau thu hoạch | A02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X55 | 17 | 17 | 16 | |
11 | Nông học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X55 | 17 | 17 | 16 | |
12 | Hóa dược | A00; B00; D07; X10; X11 | 17.5 | 17 | 16 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 28.67 | 28.75 | 28 | |
2 | Sư phạm Sinh học | A00; A02; B00; B08; X14; X16; B01; B02; D07; X10; X12; A05; A06 | 28.17 | 28 | 24 | |
3 | Quản trị Kinh doanh | |||||
4 | Tài chính – Ngân hàng | |||||
5 | Kế toán | |||||
6 | Sinh học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X24 | 20 | 20 | 20 | |
7 | Công nghệ Sinh học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; A00; X12; D07; X10; A06; X08; X28; X57; X24 | 20 | 19 | 18 | |
8 | Hóa học | A00; B00; D07; X10; X11 | 20.5 | 19 | 18 | |
9 | Công nghệ thực phẩm | A02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X55 | 22 | 19 | 18 | |
10 | Công nghệ Sau thu hoạch | A02; B00; X16; B08; X14; X13; A00; X12; D07; X10; X09; X08; X28; X57; X55 | 20 | 19 | 18 | |
11 | Nông học | A02; B00; X16; B08; X14; B02; X13; A00; X12; D07; X10; A06; X09; X08; X28; X57; X24; X55 | 20 | 19 | 18 | |
12 | Hóa dược | A00; B00; D07; X10; X11 | 20.5 | 22 | 22 |