Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 15 | 15 | 15.5 | |
2 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 17.25 | 15 | 15.5 | |
3 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15 | 15 | 15.5 | |
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15 | 15 | 17 | |
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 | 18.5 | 15.5 | |
6 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15 | 15.5 | 15.5 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 15.75 | 19 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 15.75 | 8 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 15.75 | 19 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16 | 15.75 | 8 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
2 | Hoá học | A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | 19 | 24.4 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | 8 | 24.4 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | 19 | 24.4 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12 | 18 | 8 | 24.4 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
3 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | 19 | 18 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | 8 | 18 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | 19 | 18 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | 8 | 18 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | 19 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | 8 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | 19 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12 | 15.75 | 8 | 24.5 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | 20 | 22.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | 8 | 22.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | 20 | 22.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | 8 | 22.7 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
6 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | 20 | 21.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | 8 | 21.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | 20 | 21.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 | ||
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X12 | 15.75 | 8 | 21.6 | Điểm trung bình các môn lớp 12 |