Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Thủ Dầu Một xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - TDMU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - TDMU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X16151515.5
2Hoá họcA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1217.251515.5
3Kỹ thuật môi trườngA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12151515.5
4Công nghệ thực phẩmA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X12151517
5Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X121518.515.5
6Quản lý đất đaiA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X121515.515.5

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X1615.751924.5Điểm trung bình các môn lớp 12
A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X1615.75824.5Điểm trung bình các môn lớp 12
A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X1615.751924.5Điểm trung bình các môn lớp 12
A02; B00; B01; B02; B03; B08; X13; X14; X15; X1615.75824.5Điểm trung bình các môn lớp 12
2Hoá họcA00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12181924.4Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1218824.4Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X12181924.4Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A05; A06; B00; C02; D07; X09; X10; X11; X1218824.4Điểm trung bình các môn lớp 12
3Kỹ thuật môi trườngA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.751918Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.75818Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.751918Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.75818Điểm trung bình các môn lớp 12
4Công nghệ thực phẩmA00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.751924.5Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.75824.5Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.751924.5Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; B00; B02; B03; B08; C02; D07; X09; X10; X1215.75824.5Điểm trung bình các môn lớp 12
5Quản lý tài nguyên và môi trườngA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.752022.7Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.75822.7Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.752022.7Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.75822.7Điểm trung bình các môn lớp 12
6Quản lý đất đaiA00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.752021.6Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.75821.6Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.752021.6Điểm trung bình các môn lớp 12
A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; D01; D07; X1215.75821.6Điểm trung bình các môn lớp 12