Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B00; D0126.2Toán hệ số 2
7140209CSư phạm Toán học (lớp tài năng)ĐT THPTA00; A01; B00; D0126.5Toán hệ số 2
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; B00; D0725.9Vật lý hệ số 2
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; C0226.4Hóa học hệ số 2
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B03; B08; A0225.25Sinh học hệ số 2
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0025.3
7310101Kinh tế (Chuyên ngành Kình tế đầu tư và chuyên ngành Quán lý kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; B0018.5
Học BạA00; A01; D01; B0022.5
7310109Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh so)ĐT THPTA00; A01; D01; B0018.5
Học BạA00; A01; D01; B0022
7340301Kế toánHọc BạA00; B00; D01; A0123.5
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; A01; A02; B0817
Học BạB00; A01; A02; B0821
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; B00; D01; A0119
Học BạA00; B00; D01; A0123.5
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệtĐT THPTA00; B00; D01; A0117
Học BạA00; B00; D01; A0120
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửĐT THPTA00; B00; D01; A0117
Học BạA00; B00; D01; A0121
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; B00; D01; A0117
Học BạA00; B00; D01; A0122
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; B00; D01; A0119
Học BạA00; B00; D01; A0123.5
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; A01; D0717
Học BạA00; B00; A01; D0721
7580201Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTA00; B00; D01; A0116
Học BạA00; B00; D01; A0120
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)ĐT THPTA00; B00; D01; A0116
Học BạA00; B00; D01; A0120
7580301Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)ĐT THPTA00; B00; D01; A0116
Học BạA00; B00; D01; A0121
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B00; D01; B0816
7620109Nông họcĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; C08; D08; D1320
Học BạB00; C08; D08; D1323.5
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
7850103Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sán)ĐT THPTA00; B00; D01; B0816
Học BạA00; B00; D01; B0821
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Toán hệ số 2

Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Toán hệ số 2

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Ghi chú: Vật lý hệ số 2

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Hóa học hệ số 2

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Sinh học hệ số 2

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Kinh tế (Chuyên ngành Kình tế đầu tư và chuyên ngành Quán lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư và chuyên ngành Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh so)

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A01; A02; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Kêt câu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỳ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng câu đường; Kỳ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C08; D08; D13

Điểm chuẩn 2024: 20

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C08; D08; D13

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sán)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Quán lý đất đai (Chuyên ngành: Quán lý đất đai; Quán lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21