Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A02; B00 | 26 | 26.2 | 25 | Toán hệ số 2 |
2 | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | A02; B00 | 26.3 | Toán hệ số 2 | ||
3 | Sư phạm Hoá học | B00 | 25.5 | 26.4 | 24.8 | |
4 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03 | 23.9 | 25.25 | 23.55 | |
5 | Sư phạm khoa học tự nhiên | B00 | 23.66 | 25.3 | ||
6 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học và Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường) | A00; A11; B00; D07 | 18 | 17 | ||
7 | Công nghệ thực phẩm | A00; A11; B00; D07 | 17 | 17 | 18 | |
8 | Chăn nuôi | B00; B04; C03; C14; D01 | 16 | 16 | 17 | |
9 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 16 | 16 | 17 | |
10 | Khoa học cây trồng | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 16 | 16 | ||
11 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; C04; C14; D01 | 16 | 16 | 18 | |
12 | Thú y | B00; B04; C03; C14; D01 | 17 | 16 | ||
13 | Điều dưỡng | B00; B03; B04; D08 | 20 | 20 | 20 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học và Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường) | A00; A11; B00; D07 | 21 | 21 | ||
2 | Công nghệ thực phẩm | A00; A11; B00; D07 | 20 | 21 | 19 | |
3 | Chăn nuôi | B00; B04; C03; C14; D01 | 19 | 18 | ||
4 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 19 | 21 | 18 | |
5 | Khoa học cây trồng | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | 19 | 21 | ||
6 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00; B00; C04; C14; D01 | 19 | 21 | 18 | |
7 | Thú y | B00; B04; C03; C14; D01 | 20 | 21 | ||
8 | Điều dưỡng | B00; B03; B04; D08 | 23 | 23.5 | 22 |