Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; B00; A01; X14 | 26.51 | |||
2 | Điều dưỡng | B00; X14; B03; D01 | 21 | 19 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | |||||
2 | Điều dưỡng | B00; X14; B03; D01 | 21 | 20 | 19.5 | Điểm đã được quy đổi |
B00; X14; B03; D01 | 21 | 20 | 19 | Điểm đã được quy đổi |