Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: THV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | Học Bạ | C00; D14 | 28.2 | Học lực lớp 12 đạt Giỏi |
Học Bạ | A00; A01; B00; X14; X70; X74 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; X14 | ||
CCQT | A00; A01; B00; X14 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên |
ĐT THPT | B03; D01; X14 | ||||
Học Bạ | B00 | 20 | Học lực lớp 12 đạt khá trở lên | ||
Học Bạ | B03; D01; X14 | ||||
CCQT | B00; B03; D01; X14 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.2
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt Giỏi
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; X14; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; B00; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Học lực lớp 12 đạt khá trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D01; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00; B03; D01; X14
Điểm chuẩn 2024: