Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | B00; B01; B03; B04; X13; B08; C08 | 15 | |||
| 2 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm) | A00; A02; B00; B01; B03; D07 | 15 | 17 | 15 | |
| 3 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | 15 | 14.25 | 14 | |
| 4 | Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao) | A02; B00; B03; B04; X13; C08; C13 | 15 | |||
| 5 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | 15 | 17.5 | 14 | |
| 6 | Thú y (dự kiến 2025) | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ sinh học | B00; B01; B03; B04; X13; B08; C08 | 20.6 | |||
| 2 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm) | A00; A02; B00; B01; B03; D07 | 18.25 | 18 | 16 | |
| 3 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | 19.9 | 15 | 15 | |
| 4 | Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao) | A02; B00; B03; B04; X13; C08; C13 | 20.25 | |||
| 5 | Nuôi trồng thủy sản | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | 19.6 | 15 | 15 | |
| 6 | Thú y (dự kiến 2025) | |||||