Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật hóa học | A00; D07; C02; C05; B00; X09; X10 | 20.5 | 23.15 | 20.15 | |
| 2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; D08; B01; B02; B03; X13; X14 | 18.76 | 23.14 | 20.95 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Kỹ thuật hóa học | A00; D07; C02; C05; B00; X09; X10 | 25.21 | 22.51 | 23 | |
| 2 | Công nghệ sinh học | A02; B00; D08; B01; B02; B03; X13; X14 | 23.72 | 23.55 | 25 | |