Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Trào xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Trào xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại học Tân Trào

Mã trường: TQU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B00; C1425.88
Học BạA00; A01; B00; C1427.53
7140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; D0823.9
Học BạA00; A02; B00; D0826.85
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0716
Học BạA00; A01; B00; D0721.6
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; C0521
Học BạA00; B00; D07; C0521
7720301Điều duỡngĐT THPTB00; B03; D07; C0819
Học BạB00; B03; D07; C0821.25
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C05

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C05

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều duỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; D07; C08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; D07; C08

Điểm chuẩn 2024: 21.25