Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0125.34
ĐT THPTB00; C01; C02; D07; X06
Học BạA00; A01; D0127.23
Học BạB00; C01; C02; D07; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D0123.16
ĐT THPTB00; X02; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0126.95
Học BạB00; X02; X06; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; A11; D0724.52
ĐT THPTC02; X09; X10; X11
Học BạA00; B00; A11; D0727.2
Học BạC02; X09; X10; X11
ĐGNL SPHNA00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A02; B0323.95
ĐT THPTB04; B08; X13; X14; X16
Học BạB00; A02; B0326.75
Học BạB04; B08; X13; X14; X16
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTB00; X02; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D0125
Học BạB00; X02; X06; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
7620105Chăn nuôiĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620109Nông họcĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620205Lâm sinhĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA11; B00; B0415
ĐT THPTD07; X09; B08; X13; X66
Học BạA11; B00; B0419
Học BạD07; X09; B08; X13; X66
ĐGNL SPHNA11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66
7850101Quản lý tài nguyên & môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; A0215
ĐT THPTA04; X01; X05; X06
Học BạA00; A01; B00; A0218
Học BạA04; X01; X05; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06
Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.34

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.23

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.16

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.52

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X09; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X09; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024: