Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | 25.49 | |||
2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 21.86 | |||
3 | Sư phạm Hóa học | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 24.7 | 24.52 | 19 | |
4 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | 22.6 | 23.95 | 19 | |
5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 17.68 | |||
6 | Chăn nuôi | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
7 | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
8 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Dinh dưỡng | A11; B00; B04; B08; D07; X09; X13; X66 | 15 | 15 | ||
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06 | 28.28 | |||
2 | Sư phạm Tin học | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 27.02 | |||
3 | Sư phạm Hóa học | A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11 | 27.88 | 27.2 | 21 | |
4 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16 | 27.41 | 26.75 | 21 | |
5 | Công nghệ thông tin | A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56 | 23.19 | |||
6 | Chăn nuôi | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
7 | Nông học | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
8 | Bảo vệ thực vật | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
9 | Lâm sinh | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
10 | Quản lý tài nguyên rừng | A02; B00; B03; B08; D01; X13; X14; X16 | 21 | 18 | 18 | |
11 | Dinh dưỡng | A11; B00; B04; B08; D07; X09; X13; X66 | 21 | 19 | ||
12 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06 | 18.9 | 18 | 18 |