Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | ĐH Công nghệ sinh học | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 | |
2 | ĐH Công nghệ thực phẩm | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 | |
3 | ĐH Bảo vệ thực vật | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 | |
4 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | ĐH Công nghệ sinh học | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
2 | ĐH Công nghệ thực phẩm | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 18 | 20.47 | Điểm đã được quy đổi |
3 | ĐH Bảo vệ thực vật | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 18.7 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
4 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | 18 | 18 | Điểm đã được quy đổi |