Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTG
STT | Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7420201 | ĐH Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | |||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 18 | ||||
Học Bạ | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | |||||
2 | 7540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | |||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 18 | ||||
Học Bạ | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | |||||
3 | 7620112 | ĐH Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | |||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 18.7 | ||||
Học Bạ | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | |||||
4 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 | |||||
Học Bạ | A00; A01; B00 | 18 | ||||
Học Bạ | C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; D01; B03; D07; (Toán; Văn; Công nghệ); C04
Điểm chuẩn 2024: