Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 26.86 | 25.32 | 23.65 | |
2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 26.64 | 24.05 | 20.45 | |
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 26.23 | |||
4 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 19.06 | 15 | 15 | |
5 | Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 18.01 | 15 | ||
6 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 16.7 | 15 | 15 | |
7 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 15 | 15 | 15 | |
8 | Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | 15 | 15 | |
9 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 15 | 15 | 15 | |
10 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 15 | 15 | 15 | |
11 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 20.11 | 18.15 | 15 | |
12 | Y khoa | B00; B03; B08; D07 | 21.76 | 25.01 | 24.6 | |
13 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 24.13 | 20.85 | 21.5 | |
14 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 24.01 | 21.55 | 21.35 | |
15 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 15 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; C02; D07 | 27.91 | 28.23 | 26.55 | |
2 | Sư phạm Sinh học | A02; B00; B03; B08 | 27.76 | 27.95 | 24 | |
3 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A02; B00; C05 | 27.49 | |||
4 | Công nghệ sinh học | A02; B00; B03; B08 | 22.06 | 18 | 18 | |
5 | Công nghệ sinh học Y Dược | A02; B00; B03; B08 | 21.01 | 18 | ||
6 | Công nghệ thực phẩm | A00; A02; B00; D07; X08 | 19.7 | 18 | 18 | |
7 | Chăn nuôi | B00; B03; B08; D07; X08 | 18 | 18 | 18 | |
8 | Khoa học cây trồng | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | 18 | 18 | |
9 | Bảo vệ thực vật | B00; B08; X08; X12; X16 | 18 | 18 | 18 | |
10 | Lâm sinh | A02; B00; B08; D07; X08 | 18 | 18 | 18 | |
11 | Thú y | B00; B03; B08; D07; X08 | 23.11 | 21.25 | 18 | |
12 | Điều dưỡng | B00; B03; B08; D07 | 26.09 | 26.33 | 24.6 | |
13 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00; B03; B08; D07 | 26.01 | 26.47 | 24.25 | |
14 | Quản lý đất đai | A00; A01; A02; B00; X08 | 18 | 18 | 18 |