Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TYS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 26.57 | |
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | B00 | 24.6 | |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | B00 | 25.51 | |
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B03 | 23.57 | |
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00 | 22.4 | |
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | B00 | 23.2 | |
7720501 | Răng Hàm Mặt | ĐT THPT | B00 | 26.49 | |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00 | 24.9 | |
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | B00; A00 | 24.1 | |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | B00 | 24.01 | |
7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | ĐT THPT | B00; A00 | 24.06 | |
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | B00; B03; A00 | 21.35 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.51
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 23.57
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.49
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.9
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00
Điểm chuẩn 2024: 24.1
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.01
Mã ngành: 7720699
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00
Điểm chuẩn 2024: 24.06
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; A00
Điểm chuẩn 2024: 21.35