Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | B00 | 25.55 | 26.57 | ||
| 2 | Y học cổ truyền | B00 | 21.1 | 24.6 | ||
| 3 | Dược học | B00 | 22 | 25.51 | ||
| 4 | Điều dưỡng | B00; B03; B08 | 19.6 | 23.57 | ||
| 5 | Hộ sinh | B00; B03; B08 | 19.6 | 22.4 | ||
| 6 | Dinh dưỡng | A00; B00 | 18 | 23.2 | ||
| 7 | Răng Hàm Mặt | B00 | 25.26 | 26.49 | ||
| 8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | 24.9 | ||
| 9 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 20.55 | 24.1 | ||
| 10 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; A01; B00 | 21.25 | 24.01 | ||
| 11 | Khúc xạ nhãn khoa | A00; A01; B00 | 21 | 24.06 | ||
| 12 | Y tế công cộng | A00; B00; B03; B08 | 18 | 21.35 | ||