Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Bắc xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kinh Bắc xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Kinh Bắc

Mã trường: UKB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTA00; A01; B00; D9022.5
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; D9021
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
7720201Dược họcĐT THPTA00; A01; B00; D9021
Học BạA00; A01; B00; D900Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D90

Điểm chuẩn 2024: 0

Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên