Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; A01; B00; D90 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D90 | 0 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên | ||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A01; B00; D90 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D90 | 0 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D90 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D90 | 0 | Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D90
Điểm chuẩn 2024: 0
Ghi chú: Học lực lớp 12 xếp loại Giỏi trở lên