Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07; X26 (Toán; Tin; Anh); B00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D07; X26 (Toán; Tin; Anh); B00; D01 | ||||
7420203 | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | ĐT THPT | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14 | ||
Học Bạ | B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14 | ||||
7440112 | Hoá học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X13 (Toán; Hóa; Công nghệ); X10 (Toán; Hóa; Tin); A06; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 16 | |||
Học Bạ | X13 (Toán; Hóa; Công nghệ); X10 (Toán; Hóa; Tin); A06; C02 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26 (Toán; Tin; Anh); B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; X26 (Toán; Tin; Anh); B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B02; A02; B04; X13 (Toán; Sinh; GDKT&PL); B03; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X13 (Toán; Hóa; Công nghệ); X10 (Toán; Hóa; Tin); A06; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X13 (Toán; Hóa; Công nghệ); X10 (Toán; Hóa; Tin); A06; C02
Điểm chuẩn 2024: