Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 14 | 15 | 15 | |
2 | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
3 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | 15 | 15 | |
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 14 | 15 | 15 | |
5 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 15 | 15 | |||
6 | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 15 | 15 | |||
7 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 14 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B02; B03; B08; C02; C04 | 18 | 18 | 18 | |
2 | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
3 | Kỹ thuật hoá học | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | 18 | 18 | |
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; A02; A04; A06; B00; C04; D01 | 18 | 18 | 18 | |
5 | Công nghệ thực phẩm (Chương trình chất lượng cao) | 18 | 18 | |||
6 | Công nghệ thực phẩm (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | 18 | 18 | |||
7 | Thú y | A01; A02; B00; B02; B04; B08; C04; D01; X13 | 18 | 18 | 18 |