Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | 22.5 | 22.5 | |||
| 2 | Y khoa | |||||
| 3 | Dược học | 21 | 21 | |||
| 4 | Răng - Hàm - Mặt | 22.5 | ||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Y khoa | 8 | ||||
| 2 | Dược học | 8 | ||||
| 3 | Răng - Hàm - Mặt | 8 | ||||