Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hoá học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 | |||
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Hoá học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | |||
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | |||
3 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 | |||
4 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; D01; X06; X56; X57 | 18 |