Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VUI
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440112 | Hoá học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B00; X06; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; X06; X56; X57 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B00; X06; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; X06; X56; X57 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B00; X06; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; X06; X56; X57 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B00; X06; X56; X57 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B00; X06; X56; X57 |
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; X06; X56; X57
Điểm chuẩn 2024: