Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Công Nghiệp Việt Trì

Mã trường: VUI

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hóa học (Hóa phân tích)ĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; D0116
ĐT THPT(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Học BạA00; A01; D0118
Học Bạ(Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00
Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Hóa học (Hóa phân tích)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); B00

Điểm chuẩn 2024: