Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 23.3 | 19.75 | 17 | |
2 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 24.3 | 21.2 | 17 | |
3 | Kỹ thuật Môi trường | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 23 | 17 | 17 | |
4 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 21.65 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 24.98 | 22.5 | 26.45 | |
2 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 22.39 | 22.5 | 24.91 | |
3 | Kỹ thuật Môi trường | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 24.75 | 22.5 | 24.83 | |
4 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06; X14 | 24.03 | 22.5 | 23.63 |