Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510105 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.75 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.2 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
7520320 | Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
7580205_02 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
7580213_01 | Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước _ Môi trường nước | Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 17 |
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580205_02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7580213_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580213_01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17