Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: XDA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510105 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.75 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7520309 | Kỹ thuật vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21.2 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7520320 | Kỹ thuật Môi trường | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7580213_01 | Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin) |
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.2
Mã ngành: 7520309
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520309
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520320
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7520320
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213_01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; C01; C02; D07; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7580213_01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01; C02; X06 (Toán; Lí; Tin); X14 (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024: