Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Mã trường: XDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7510105Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựngĐT THPTA00; A01; B00; D0719.75
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Ưu TiênA00; A01; B00; D0717
7520309Kỹ thuật vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0721.2
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Ưu TiênA00; A01; B00; D0717
7520320Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; D0717
Học BạA00; A01; B00; D0722.5
Ưu TiênA00; A01; B00; D0717
7580205_02Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nướcĐT THPTA00; A01; B00; D0717
7580213_01Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước _ Môi trường nướcHọc BạA00; A01; B00; D0722.5
Ưu TiênA00; A01; B00; D0717
Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng

Mã ngành: 7510105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật vật liệu

Mã ngành: 7520309

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580205_02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước _ Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước

Mã ngành: 7580213_01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17