Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7520212 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00 | 22.1 | |
ĐT THPT | B00 | 22.8 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 25.7 | |
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 22.7 | |
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | B00 | 24.48 | |
7720201 | Dược học | ĐT THPT | B00 | 24.78 | |
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 23.45 | |
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00 | 22.35 | |
7720501 | Răng hàm mặt | ĐT THPT | B00 | 25.65 | |
7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00 | 24.38 | |
7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | ĐT THPT | B00 | 23.75 | |
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | B00 | 19.2 |
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.48
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.78
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.45
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.38
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19.2