Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Kỹ thuật Y sinh | A00; B00; X06 | 18.85 | 22.8 | ||
2 | Y khoa | B00 | 23.88 | 25.7 | 25.52 | |
3 | Y học dự phòng | B00 | 17 | 22.7 | 22.35 | |
4 | Y học cổ truyền | B00 | 19.5 | 24.48 | 23.9 | |
5 | Dược học | A00; B00 | 20.8 | 24.78 | 24.7 | |
6 | Điều dưỡng | B00 | 18.6 | 23.45 | 23.2 | |
7 | Hộ sinh | B00 | 17 | 22.35 | 22.25 | |
8 | Dinh dưỡng | B00 | 17 | |||
9 | Răng hàm mặt | B00 | 23.35 | 25.65 | 25.4 | |
10 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 19.4 | 24.38 | 24.05 | |
11 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B00 | 18.88 | 23.75 | 23.5 | |
12 | Y tế công cộng | B00 | 17 | 19.2 | 20 |