Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B00 - DUMTP - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B00 - DUMTP - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; B00; B08; D0722.8525.4725
2Dược họcA00; B00; B08; D071923.623.75
3Điều dưỡng đa khoaA00; B00; B08; D0720.520.919
4Điều dưỡng nha khoaA00; B00; B08; D0720.520.619
5Điều dưỡng gây mê hồi sứcA00; B00; B08; D0720.72019
6Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B08; D0720.8520.619
7Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B08; D0720.21919
8Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; B08; D0721.12119
9Y tế công cộngA00; B00; B08; D071515

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Điều dưỡng đa khoaA00; B00; B08; D0720.524.9924.74
2Điều dưỡng nha khoaA00; B00; B08; D0720.524.9224.84
3Điều dưỡng gây mê hồi sứcA00; B00; B08; D0720.724.3824.89
4Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B08; D0720.8525.5925.32
5Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B08; D0720.224.3624.3
6Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; B08; D0721.124.8723.28
7Y tế công cộngA00; B00; B08; D071518.7