Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | A00; B00; B08; D07 | 22.85 | 25.47 | 25 | |
2 | Dược học | A00; B00; B08; D07 | 19 | 23.6 | 23.75 | |
3 | Điều dưỡng đa khoa | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | 20.9 | 19 | |
4 | Điều dưỡng nha khoa | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | 20.6 | 19 | |
5 | Điều dưỡng gây mê hồi sức | A00; B00; B08; D07 | 20.7 | 20 | 19 | |
6 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 20.85 | 20.6 | 19 | |
7 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B08; D07 | 20.2 | 19 | 19 | |
8 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B08; D07 | 21.1 | 21 | 19 | |
9 | Y tế công cộng | A00; B00; B08; D07 | 15 | 15 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Điều dưỡng đa khoa | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | 24.99 | 24.74 | |
2 | Điều dưỡng nha khoa | A00; B00; B08; D07 | 20.5 | 24.92 | 24.84 | |
3 | Điều dưỡng gây mê hồi sức | A00; B00; B08; D07 | 20.7 | 24.38 | 24.89 | |
4 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; B08; D07 | 20.85 | 25.59 | 25.32 | |
5 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00; B08; D07 | 20.2 | 24.36 | 24.3 | |
6 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00; B08; D07 | 21.1 | 24.87 | 23.28 | |
7 | Y tế công cộng | A00; B00; B08; D07 | 15 | 18.7 |