Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YHB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00 | 25.46 | |
ĐT THPT | C00 | 28.83 | |||
ĐT THPT | D01 | 26.86 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 28.27 | |
Kết Hợp | B00 | 26.55 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT | ||
7720101YHT | Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa | ĐT THPT | B00 | 26.67 | |
Kết Hợp | B00 | 25.07 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT | ||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 22.94 | |
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | B00 | 25.29 | |
7720301 | Điều dưỡng chương trình tiên tiến | ĐT THPT | B00 | 24.59 | |
Kết Hợp | B00 | 21.75 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT | ||
7720301YHT | Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa | ĐT THPT | B00 | 20.25 | |
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00 | 22.95 | |
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | B00 | 23.33 | |
7720501 | Răng hàm mặt | ĐT THPT | B00 | 27.67 | |
Kết Hợp | B00 | 26.1 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT | ||
7720502 | Kỹ thuật phục hồi hình răng | ĐT THPT | B00 | 24.15 | |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | ĐT THPT | B00 | 25.35 | |
7720601YHT | Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa | ĐT THPT | B00 | 19 | |
7720603 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | ĐT THPT | B00 | 24.07 | |
7720603YHT | Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa | ĐT THPT | B00 | 19 | |
7720699 | Khúc xạ nhãn khoa | ĐT THPT | B00 | 25.38 | |
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | B00 | 22.85 | |
ĐT THPT | B08 | 22.35 | |||
ĐT THPT | D01 | 24.3 |
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.46
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.86
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 28.27
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.55
Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT
Mã ngành: 7720101YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.67
Mã ngành: 7720101YHT
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.94
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.59
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT
Mã ngành: 7720301YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.25
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 23.33
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 27.67
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.1
Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với CCNN QT
Mã ngành: 7720502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.15
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: 7720601YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.07
Mã ngành: 7720603YHT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720699
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.3