Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Y Hà Nội

Mã trường: YHB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310401Tâm lý họcĐT THPTB0025.46
ĐT THPTC0028.83
ĐT THPTD0126.86
7720101Y khoaĐT THPTB0028.27
7720101YHTY khoa Phân hiệu Thanh HóaĐT THPTB0026.67
7720110Y học dự phòngĐT THPTB0022.94
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTB0025.29
7720301Điều dưỡng chương trình tiên tiếnĐT THPTB0024.59
ĐT THPTA00
7720301YHTĐiều dưỡng Phân hiệu Thanh HóaĐT THPTB0020.25
ĐT THPTA00
7720302Hộ sinhĐT THPTB0022.95
ĐT THPTA00
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB0023.33
ĐT THPTA00
7720501Răng Hàm MặtĐT THPTB0027.67
7720502Kỹ thuật phục hình răngĐT THPTB0024.15
ĐT THPTA00
7720601Kỹ thuật Xét nghiệm y họcĐT THPTB0025.35
ĐT THPTA00
7720601YHTKỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh HóaĐT THPTB0019
ĐT THPTA00
7720602Kỹ thuật hình ảnh y học (dự kiến)ĐT THPTB00; A00
7720603Kỹ thuật Phục hồi chức năngĐT THPTB0024.07
ĐT THPTA00
7720603YHTKỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh HóaĐT THPTB0019
ĐT THPTA00
7720699Khúc xạ nhãn khoaĐT THPTB0025.38
ĐT THPTA00
7720701Y tế công cộngĐT THPTB0022.85
ĐT THPTB0822.35
ĐT THPTD0124.3
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA00; B00; B08
Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 28.27

Y khoa Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720101YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.67

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.94

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Điều dưỡng chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.59

Điều dưỡng chương trình tiên tiến

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720301YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720301YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.33

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Răng Hàm Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 7720502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Kỹ thuật phục hình răng

Mã ngành: 7720502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720601YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Xét nghiệm y học Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720601YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học (dự kiến)

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.07

Kỹ thuật Phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720603YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật Phục hồi chức năng Phân hiệu Thanh Hóa

Mã ngành: 7720603YHT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.38

Khúc xạ nhãn khoa

Mã ngành: 7720699

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: