Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tâm lý học | B00 | 23.7 | 25.46 | ||
| 2 | Y khoa | B00 | 25.8 | 26.67 | 26.39 | |
| 3 | Y học dự phòng | B00 | 17 | 22.94 | 22.3 | |
| 4 | Y học cổ truyền | B00 | 23.5 | 25.29 | 24.77 | |
| 5 | Điều dưỡng | A00; B00 | 17 | 20.25 | 19 | |
| 6 | Hộ sinh | A00; B00 | 20.35 | 22.95 | ||
| 7 | Dinh dưỡng | A00; B00 | 18.75 | 23.33 | 23.19 | |
| 8 | Răng - Hàm - Mặt | B00 | 27.34 | 27.67 | 27.5 | |
| 9 | Kỹ thuật phục hình răng | A00; B00 | 21.85 | 24.15 | ||
| 10 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00 | 18.35 | 19 | ||
| 11 | Kỹ thuật hình ảnh y học | A00; B00 | 23.57 | |||
| 12 | Kỹ thuật phục hồi chức năng | A00; B00 | 17.3 | 19 | ||
| 13 | Khúc xạ nhãn khoa | A00; B00 | 23.23 | 25.38 | 25.4 | |
| 14 | Y tế công cộng | B00; B08 | 18.2 | 22.85 | 20.7 | |
| 15 | Công tác xã hội | A00; B00; B08 | 17 | |||