Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y khoa | A00; B00 | 22.1 | 24.85 | 24 | |
2 | Y học dự phòng | A00; B00; D07 | 17.25 | 19 | 19 | |
3 | Dược học | A00; B00; D07 | 19 | 23 | 22.5 | |
4 | Điều dưỡng | A00; B00; D07 | 17.5 | 19 | 19 | |
5 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07 | 20 | 19 | 19 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Y học dự phòng | A00; B00; D07 | 23.8 | 22.3 | 20.35 | |
2 | Điều dưỡng | A00; B00; D07 | 23.8 | 20.6 | 20.6 | |
3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; B00; D07 | 24.9 | 20.6 | 23 |