Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YKV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 24.85 | |
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
Học Bạ | B00 | 22.3 | |||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00 | 23 | |
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
Học Bạ | B00 | 20.6 | Điểm TK cả năm học lớp 12 | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00 | 19 | |
Học Bạ | B00 | 20.6 | Điểm TK cả năm học lớp 12 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.6
Ghi chú: Điểm TK cả năm học lớp 12
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.6
Ghi chú: Điểm TK cả năm học lớp 12