Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Bác sĩ đa khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 26.13 | TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5 |
ĐT THPT | A00; B00 | 27.49 | TS nữ, miền Bắc | ||
ĐT THPT | A00; B00 | 25.75 | TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00 | ||
ĐT THPT | A00; B00 | 27.34 | TS nữ, miền Nam | ||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 24.35 | TS nam, miền Bắc |
ĐT THPT | B00 | 24.12 | TS nam, miền Nam |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Ghi chú: TS nữ, miền Bắc
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Ghi chú: TS nữ, miền Nam
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Ghi chú: TS nam, miền Bắc
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.12
Ghi chú: TS nam, miền Nam