Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Tế Công Cộng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Tế Công Cộng xét tuyển theo tổ hợp B00 - Toán, Hóa học, Sinh học mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B00 - Trường Đại Học Y Tế Công Cộng

Mã trường: YTC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0116.1
Học BạB00; A00; A01; D0124
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB00; B08; D01; D0720.4
Học BạB00; B08; D01; D0726
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA01; B00; B08; D0720.1
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; D0122.95
Học BạB00; A00; D01; A0127
7720701Y tế công cộngĐT THPTB00; B08; D01; D1317.5
Học BạB00; B08; D01; D1325.5
7760101Công tác xã hộiĐT THPTB00; C00; D01; D6621.5
Học BạB00; C00; D01; D6624.5
Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.1

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.4

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D01; D13

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D01; D13

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 24.5