Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B02 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; B00; B0818KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B086KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B02; B03; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; B00; B0815Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; B00; B0818KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B086KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B02; B03; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; B00; B0815Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024: