Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | B02; C02; C04; D10; X01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | B02; C02; C04; D10; X01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 15 | |
ĐT THPT | B02; X01; X21; X25 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01; D10 | 18 | |||
Học Bạ | B02; X01; X21; X25 |
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; C02; C04; D10; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B02; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024: