Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mỏ Địa Chất xét tuyển theo tổ hợp B02 - Toán, Sinh học, Địa lí mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B02 - Trường Đại Học Mỏ Địa Chất

Mã trường: MDA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440229Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đấtĐT THPTA00; A01; D07; A0418
ĐT THPTA06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; A0418
Học BạA06; B00; B02; B08
7520121Kỹ thuật không gianĐT THPTA01; A04; A09; B02; C04; D01; D84
Học BạA01; A04; A09; B02; C04; D01; D84
7520502Kỹ thuật Địa vật LíĐT THPTA00; A01; D07; A0416
ĐT THPTA06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; A0418
Học BạA06; B00; B02; B08
7520604Kỹ thuật dầu khíĐT THPTA00; A01; D01; D0719
ĐT THPTC02; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
Học BạC02; B00; B02; B08
7520605Kỹ thuật khí thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D01; D0716
ĐT THPTC02; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D07; D0119.5
Học BạC02; B00; B02; B08
7520606Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D0716
ĐT THPTA04; A06; B00; B02; B08
Học BạA00; A01; D0719.5
Học BạA04; A06; B00; B02; B08
Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản Lí phân tích dữ liệu khoa học trái đất

Mã ngành: 7440229

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật không gian

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật không gian

Mã ngành: 7520121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A04; A09; B02; C04; D01; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; A04

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật Địa vật Lí

Mã ngành: 7520502

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật dầu khí

Mã ngành: 7520604

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật khí thiên nhiên

Mã ngành: 7520605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Công nghệ số trong thăm dò và khai thác tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7520606

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; A06; B00; B02; B08

Điểm chuẩn 2024: