Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT08 | Sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 23.35 | |
ĐT THPT | B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | ||||
QHT09 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24.45 | |
ĐT THPT | B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | ||||
QHT10 | Địa lý tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 22.4 | |
ĐT THPT | A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25 | ||||
QHT12 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 23 | |
ĐT THPT | A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25 | ||||
QHT16 | Khí tượng và khí hậu học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20.8 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26 | ||||
QHT17 | Hải dương học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26 | ||||
QHT81 | Sinh dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24.25 | |
ĐT THPT | B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16 | ||||
QHT91 | Khoa học thông tin địa không gian | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 22.5 | Chương trình ĐT thí điểm |
ĐT THPT | A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25 | ||||
QHT92 | Tài nguyên và môi trường nước | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | Chương trình ĐT thí điểm |
ĐT THPT | A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26 | ||||
QHT95 | Quản lý phát triển đô thị và bất động sản | ĐT THPT | A00; A01; B00; D10 | 24 | Chương trình ĐT thí điểm |
ĐT THPT | A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25 |
Mã ngành: QHT08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Mã ngành: QHT08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: QHT09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: QHT10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: QHT12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.8
Mã ngành: QHT16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: QHT17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT81
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: QHT81
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B01; B02; B03; D07; D08; X13; X14; X15; X16
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT91
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT91
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT92
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT92
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A04; A06; B02; B03; B08; C01; C02; C04; D01; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHT95
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm
Mã ngành: QHT95
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; A06; A07; B02; C04; D01; D20; X01; X21; X25
Điểm chuẩn 2024: