Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VLU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; A01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A00; B02; B03; B08; C02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A00; B02; B03; B08; C02 | ||||
7420201_NB | Công nghệ sinh học (Kỹ sư làm việc Nhật Bản) | ĐT THPT | B00; A01; C04 | 15 | Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản |
ĐT THPT | A00; B02; B03; B08; C02 | ||||
Học Bạ | B00; A01; C04 | 18 | CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản | ||
Học Bạ | A00; B02; B03; B08; C02 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; A01; D01; C04 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B02; B04; B08; X13 | ||||
Học Bạ | B00; A01; D01; C04 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B02; B04; B08; X13 |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: Chương trình đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7420201_NB
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT đào tạo kỹ sư làm việc Nhật Bản
Mã ngành: 7420201_NB
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B02; B03; B08; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B04; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A01; D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B02; B04; B08; X13
Điểm chuẩn 2024: