Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7140202Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Học BạB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70
7229042Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTB03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; C03; C04; M06; X02; X17; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70
7310401Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTB03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
ĐGNL HCMB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Học BạC00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạC00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; C03; C04; D15; X02; X17; X70
Thi RiêngB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Kết HợpB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
Ưu TiênB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
CCQTB03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70
7540101Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; B00; B0818KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B086KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B02; B03; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7540101DLCông nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; B00; B0815Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7620101Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; B00; B0818KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B086KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B02; B03; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7620101DLNông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; B00; B0815Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; B02; B03; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7640101Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Học BạA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Thi RiêngA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Kết HợpA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
Ưu TiênA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
CCQTA00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14
7720301Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; D07; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7720301DLĐiều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)ĐT THPTA00; B00; B0819Phân hiệu tại Đắk Lắk
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7720302Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; B00; B08; B0319.5KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; B036.5KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; D07; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7720401Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0815
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; B00; B08; D0718KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; B08; D076KQ Học tập lớp 12
Học BạA02; B03; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)ĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA02; B03; D07; X11; X13; X14
ĐGNL HCMA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Học BạA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Thi RiêngA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Kết HợpA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Ưu TiênA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
CCQTA00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14
Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7140202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; M06; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7229042

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; M06; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C03; C04; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B03; C00; C03; C04; D01; D15; X02; X17; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7540101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7620101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B03; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7620101DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02 (0.5); B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Đắk Lắk

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk)

Mã ngành: 7720301DL

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; B03

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng)

Mã ngành: 7720603

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14

Điểm chuẩn 2024: