Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Đông Á xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Đông Á

Mã trường: DAD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTB03
Học BạA00; B00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03
Kết HợpA00; B00; D01; B03
Ưu TiênA00; B00; D01; B03
7620101Nông nghiệpĐT THPTA00; B00; D0115
ĐT THPTB03
Học BạA00; B00; D0118KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B00; D016KQ Học tập lớp 12
Học BạB03
Kết HợpA00; B00; D01; B03
Ưu TiênA00; B00; D01; B03
7640101Thú y (Mới)ĐT THPTA00; B00; D01; B03
Học BạA00; B00; D01; B03
Kết HợpA00; B00; D01; B03
Ưu TiênA00; B00; D01; B03
7720101Y khoa (Mới)ĐT THPTA00; B00; D0822.5
ĐT THPTB03
Học BạA00; B03; B00; D08
Kết HợpA00; B03; B00; D08
Ưu TiênA00; B03; B00; D08
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0021
ĐT THPTB03; D01
Học BạA00; B0024KQ Học tập 3 HK
Học BạA00; B008KQ Học tập lớp 12
Học BạB03; D01
Kết HợpA00; B00; B03; D01
Ưu TiênA00; B00; B03; D01
Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Nông nghiệp

Mã ngành: 7620101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (Mới)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Mới)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa (Mới)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Mới)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Mới)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B03; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Mới)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B03; B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: KQ Học tập 3 HK

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: KQ Học tập lớp 12

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; B03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B03; D01

Điểm chuẩn 2024: