Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
2 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
3 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 15 | |||
4 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 15 | |||
5 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
6 | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
7 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
8 | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
9 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 15 | |||
10 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | |||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 17 | Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
11 | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
12 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 | |||
13 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 15 | |||
14 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Giáo dục Mầm non (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
2 | Giáo dục Tiểu học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | |||||
3 | Quản lý văn hoá (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; X02; X17; M06 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
4 | Tâm lý học (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | C00; C03; C04; B03; D01; D15; X02; X17; X70 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
5 | Công nghệ thực phẩm (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
6 | Công nghệ thực phẩm (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
7 | Nông nghiệp (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 6 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | ||||
8 | Nông nghiệp (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
9 | Thú y (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B02; B03; B08; X09; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
10 | Điều dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 6.5 | 19.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
A00; A02; B00; B03; B08; D07; X11; X13; X14 | 6.5 | 6.5 | Xét kết quả học tập năm lớp 12; Đào tạo tại Đắk Lắk | |||
11 | Điều dưỡng (Phân hiệu tỉnh Đắk Lắk) | |||||
12 | Hộ sinh (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |
A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | 6.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | |||
13 | Dinh dưỡng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 18 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển | ||
14 | Kỹ thuật phục hồi chức năng (Cơ sở đào tạo Đà Nẵng) | A00; A02; B00; B08; B03; D07; X11; X13; X14 | 19.5 | Xét tuyển theo tổ hợp xét tuyển |