Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Cửu Long xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại Học Cửu Long

Mã trường: DCL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7620109Nông họcĐT THPTA00; A01; B00; B0315
Học BạA00; A01; B00; B036
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; A01; B00; B0315
Học BạA00; A01; B00; B036
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; A01; B00; B0315
Học BạA00; A01; B00; B036
7640101Thú yĐT THPTA00; A01; B00; B0315
Học BạA00; A01; B00; B036
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; B03; D0819
Học BạA02; B00; B03; D086.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
7720302Hộ sinhĐT THPTA02; B00; B03; D0719
Học BạA02; B00; B03; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; B03; D0719
Học BạA00; B00; B03; D076.5HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.
Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 6

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; D07

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: HL năm lớp 12 đạt Khá trở lên hoặc ĐXTN THPT từ 6.5 trở lên.