Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tâm lý học | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | 15 | |||
2 | Y khoa | A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 | 20.5 | |||
3 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 | 17 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Tâm lý học | B03; C00; C01; C03; C04; D01; X01 | 18 | |||
2 | Y khoa | A00; B00; B03; B04; B08; D07; X13 | 24 | Học lực lớp 12 từ loại Giỏi | ||
3 | Điều dưỡng | A00; B00; B03; C02; C14; D07; X01 | 19.5 | Học lực lớp 12 từ loại Khá |