Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; B03 | 25.12 | |
Học Bạ | B00; B08; B03 | 27.5 | Giỏi | ||
7420201 | Công nghệ Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; D07; B03 | 19 | |
Học Bạ | B00; B08; D07; B03 | 24 | |||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; C04; A00; B03 | 21.15 | |
Học Bạ | B00; C04; A00; B03 | 19 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 25.12
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B03
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Giỏi
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07; B03
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C04; A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C04; A00; B03
Điểm chuẩn 2024: 19