Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14 | 24.87 | 25.12 | 22.35 | |
2 | Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: Tâm lý học trường học và tổ chức ; Tâm lý học lâm sàng | C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01 | 22.7 | |||
3 | Công nghệ sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02 | 16.71 | 19 | 16.85 | |
4 | Công tác xã hội | D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01 | 21.35 | |||
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 ; C04 ; X04 ; D01 ; C02 | 20 | 21.15 | 15.9 |
2. Phương thức Điểm học bạ
STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 2024 | 2023 | ||||
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
1 | Sư phạm Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X16 ; X14 | 28.31 | 27.5 | 25.75 | |
2 | Tâm lý học, gồm các chuyên ngành: 1. Tâm lý học trường học và tổ chức 2. Tâm lý học lâm sàng | C02 ; D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C14 ; X01 | 27.44 | |||
3 | Công nghệ Sinh học | B00 ; B03 ; B08 ; X14 ; A02 | 24.23 | 24 | 22 | |
4 | Công tác xã hội | D01 ; B03 ; C03 ; C04 ; C02 ; C14 ; X01 | 26.63 | |||
5 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B03 ; C04 ; X04 ; D01 ; C02 | 25.55 | 19 | 15 |