Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Đại Học Duy Tân xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Đại Học Duy Tân

Mã trường: DDT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310104Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101 (HP)Ngành Quản trị Kinh doanh ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101 (LK)Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340101Ngành Quản trị Kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340115Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital MarketingĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340115 (HP)Ngành Marketing ĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340121Ngành Kinh doanh Thương mại ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340122Ngành Thương mại Điện tử ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340201Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàngĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340201 (HP)Ngành Tài chính-Ngân hànhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340205Ngành Công nghệ Tài chínhĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340301Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trịĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340302Ngành Kiểm toánĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340404Ngành Quản trị Nhân lực ĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7340412Ngành Quản trị Sự kiện ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7420201Ngành Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; B0316
ĐT THPTA02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA02; B00; B03; D0818
Học BạA00; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7510406Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; C0216
ĐT THPTA02; B03; C01
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7510605Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngĐT THPTA00; C01; D0116
ĐT THPTA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; C01; D0118
Học BạA01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7510605 (HP)Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7520212Ngành Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7540101Ngành Công nghệ Thực phẩm ĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
ĐT THPTA00; A02; B00; B03; C01; C02
Học BạA00; A02; B00; B03; C01; C02
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
7720101Ngành Y KhoaĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720201Ngành DượcĐT THPTA00; B00; B0321
ĐT THPTB00; D0822.5
ĐT THPTA02; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; B0324HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạX14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720301Ngành Điều dưỡng ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
ĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720501Ngành Răng-Hàm-MặtĐT THPTA00; B0022.5
ĐT THPTA02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; B00; A02; D0824HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Học BạB03; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7720601Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y họcĐT THPTA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
V-SATA00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)
7810101Ngành Du lịchĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810103Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hànhĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810201Ngành Quản trị Khách sạn ĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118Ngành đạt kiểm định UNWTO
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810201 (LK)Ngành Quản trị Khách sạnĐT THPTA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810202Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uốngĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7810501Ngành Kinh tế Gia đìnhĐT THPTC00; D0116
ĐT THPTA01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
Học BạA01; C00; D0118
Học BạC03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
V-SATA01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)
7850101Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trườngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA02; B03; C01; C02
Học BạA00; C01; C02; B0018
Học BạA02; B03
V-SATA00; A02; B00; B03; C01; C02
Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Đầu tư có chuyên ngành: Kinh tế đầu tư; Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh 

Mã ngành: 7340101 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing có các chuyên ngành: Quản trị kinh doanh Marketing, Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Marketing 

Mã ngành: 7340115 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh doanh Thương mại 

Mã ngành: 7340121

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Thương mại Điện tử 

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính - Ngân hàng có các chuyên ngành: Tài chính Doanh nghiệp, Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Tài chính-Ngân hành

Mã ngành: 7340201 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kế toán có các chuyên ngành: Kế toán Doanh nghiệp; Kế toán Quản trị

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhân lực 

Mã ngành: 7340404

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Sự kiện 

Mã ngành: 7340412

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Logistics & Quản lý Chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605 (HP)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm 

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y Khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Dược

Mã ngành: 7720201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng 

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Răng-Hàm-Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Xét nghiệm Y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; D08; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Ngành đạt kiểm định UNWTO

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn 

Mã ngành: 7810201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Khách sạn

Mã ngành: 7810201 (LK)

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản trị Nhà hàng & Dịch vụ Ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kinh tế Gia đình

Mã ngành: 7810501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; X01 (Văn; Toán; KT&PL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C01; C02; B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Quản lý Tài nguyên & Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024: