Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 16 | |
Học Bạ | A02; B00; B03; D08 | 18 | |||
7520202 | Kỹ thuật Y sinh | ĐT THPT | A00; A01; B00; B03 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 18 | |||
7720201 | Dược | ĐT THPT | A00; A16; B00; B03 | 21 | |
ĐT THPT | A16; B00; D90; D08 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
Học Bạ | A00; B00; A02; D08 | 24 | HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; A16; B00; B03 | 19 | |
Học Bạ | A00; B00; B03; C02 | 19.5 | HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7520202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7520202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A16; B00; D90; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A02; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: HL lớp 12 Giỏi hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 trở lên
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A16; B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: HL lớp 12 Khá hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên