Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm Huế xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B03 - HUAF - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B03 - HUAF - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thực phẩmA00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X171716
A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X171716
2Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X171515
A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X171515
3Khoa học cây trồngA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X171515
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X171515
4Bảo vệ thực vậtA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X171515
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X171515
5Nông nghiệp công nghệ caoA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X171515
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X171515
6Nuôi trồng thủy sảnA00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2115
A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2115
7Bệnh học thủy sảnA00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2115
A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2115
8Quản lý thủy sảnA00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2115
A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2115

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ thực phẩmA00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1719.13
A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1719.13
2Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmA00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1718
A00; A08; B03; C01; C02; C04; D01; X1718
3Khoa học cây trồngA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
4Bảo vệ thực vậtA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
5Nông nghiệp công nghệ caoA08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
A08; B00; B03; C03; C04; D01; X04; X1718
6Nuôi trồng thủy sảnA00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2118
A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2118
7Bệnh học thủy sảnA00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2118
A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2118
8Quản lý thủy sảnA00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2118
A00; A09; A11; B00; B03; B04; C02; C04; C14; D01; X01; X09; X13; X2118