Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
ĐGNL HCM | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7420207 | Công nghệ thẩm mỹ | ĐT THPT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
ĐGNL HCM | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
ĐGNL HCM | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||
ĐGNL HCM | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) | ||||
V-SAT | D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin) |
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420207
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024: