Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối B03 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7420207Công nghệ thẩm mỹĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
ĐGNL HCMD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Học BạD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Ưu TiênD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
V-SATD01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thẩm mỹ

Mã ngành: 7420207

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; C02; B03; C01; (Toán; Văn; Tin)

Điểm chuẩn 2024: