Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn

Danh sách các ngành của Trường Đại học Nam Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp B03 - Toán, Sinh học, Ngữ văn mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối B03 - NCTU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối B03 - NCTU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; B03; D07; D0820.5
2Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)A00; A02; B00; B03; D07; D0817
3Dược họcA00; A02; B00; B03; D07; D0819
4Điều dưỡngA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1017
5Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)A00; A02; B00; B03; D07; D0820.5
6Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1017
7Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1017
8Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C02; D01; X06; X09; X10151615

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Y khoaA00; A02; B00; B03; D07; D0824
2Y học dự phòng (Bác sĩ Y học dự phòng)A00; A02; B00; B03; D07; D0820.5
3Dược họcA00; A02; B00; B03; D07; D0822.5
4Điều dưỡngA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1020.5
5Răng - Hàm - Mặt (Bác sĩ Nha khoa)A00; A02; B00; B03; D07; D0824
6Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1020.5
7Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B03; D01; D07; D08; X09; X1020.5
8Quản lý bệnh việnB00; B03; C01; C02; D01; X06; X09; X10181818