Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; B03; C01 | 21 | |
Học Bạ | A00; A01; B03; C01 | 23.5 | |||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | B00; A00; B03; C02 | 19 | |
Học Bạ | B00; A00; B03; C02 | 19 |
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; B03; C02
Điểm chuẩn 2024: 19